BẢNG BÁO GIÁ
TT | Sản phẩm dịch vụ | ĐVT | Đơn giá | Thuế VAT | Giá thanh toán |
1 | Đá 1 x 2 | đ/ tấn | 153.000 | 15.300 | 168.300 |
2 | Đá 1 x 2 (Đá tím) | đ/ tấn | 148.000 | 14.800 | 162.800 |
3 | Đá 0 x 4 | đ/ tấn | 85.000 | 8.500 | 93.500 |
4 | Đá 0 x 4 (Đá tím) | đ/ tấn | 78.000 | 7.800 | 85.800 |
5 | Đá Mi sàng | đ/ tấn | 85.000 | 8.500 | 93.500 |
6 | Đá Mi bụi | đ/ tấn | 84.000 | 8.400 | 92.400 |
Ghi chú:
- Giá đá trên là giá giao trên phương tiện của khách hàng, tại Xí nghiệp đá Tân Cang 5.
- Bảng giá này có giá trị kể từ ngày 18/05/2022 đến khi có bảng giá mới.
TT | Sản phẩm dịch vụ | ĐVT | Đơn giá | Thuế VAT | Giá thanh toán |
1 | Đá 1 x 2 | đ/ tấn | 91.0000 | 9.100 | 100.100 |
2 | Đá 0 x 4 | đ/ tấn | 53.000 | 5.300 | 58.300 |
3 | Đá Mi bụi | đ/ tấn | 61.000 | 6.100 | 67.100 |
Ghi chú:
- Giá đá trên là giá giao trên phương tiện của khách hàng, tại Xí nghiệp đá Thiện Tân 5.
- Bảng giá này có giá trị kể từ ngày 01/07/2022 đến khi có bảng giá mới.
Liên hệ mua hàng
- Phòng Kinh doanh: 138, KP 1, Đ.Nguyễn Ái Quốc, P.Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai.
- Điện thoại: 02513 899 886 - Số nội bộ 15 hoặc 16.
- Di động: Ông Hoàng Quốc A - Điện thoại: 0916 722 101 - Bà Nguyễn Thị Bích Phượng - Điện thoại: 0937 066 557 - 0979 208 184.
Mô tả sản phẩm
Chất lượng sản phẩm
- Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
- Phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2014/BXD số QRCM0533 do Tổ chức Vinacontrol chứng nhận ngày 16/02/2017.